Mã Zip / Post code Sliven (Bulgaria)
Sliven zip / postal code: Bạn có thể tra cứu mã zip / postal code của Sliven cập nhật mới nhất 2024, mã Zip Codes lấy tự động từ các trang chính thống nên chính xác 100%.
Tỉnh / tiểu bang Bulgaria có tổng cộng 3 quận huyện và 0 xã / phường, bạn có thể tìm mã zip code của tất cả các khu vực này tại đây.
Chọn khu vực thuộc Sliven
Zip/Postal Codes
Bikovo | 8922 |
Binkos | 8855 |
Blatets | 8878 |
Bozadzhii | 8872 |
Bozhevtsi | 8844 |
Byala | 8850 |
Chintulovo | 8858 |
Chokoba | 8887 |
Dragodanovo | 8888 |
Gavrailovo | 8854 |
Gergevets | 8869 |
Glufishevo | 8866 |
Glushnik | 8879 |
Golyamo Chochoveni | 8863 |
Gorno Aleksandrovo | 8883 |
Gradsko | 8852 |
Ichera | 8992 |
Izgrev | 8847 |
Kaloyanovo | 8881 |
Kamen | 8882 |
Kermen | 8870 |
Kovachite | 8874 |
Krushare | 8877 |
Malko Chochoveni | 8857 |
Mechkarevo | 8868 |
Mladovo | 8927 |
Nikolaevo | 8873 |
Novachevo | 8853 |
Panaretovtsi | 8867 |
Rakovo | 8994 |
Samuilovo | 8865 |
Seliminovo | 8862 |
Skobelevo | 8871 |
Sliven | 8800 |
Sotirya | 8859 |
Sredorek | 8845 |
Stara Reka | 8841 |
Staro Selo | 8876 |
Strupets | 8856 |
Topolchane | 8880 |
Trapoklovo | 8889 |
Vglen | 8851 |
Zaychari | 8843 |
Zhelyu Voyvoda | 8860 |
Zlati Voyvoda | 8875 |